VIETNAMESE

quý vị đại biểu

quý đại biểu

word

ENGLISH

Distinguished delegates

  
NOUN

/dɪsˈtɪŋɡwɪʃt ˈdɛləɡɪts/

honored representatives

Từ "quý vị đại biểu" là cách xưng hô trang trọng dành cho những người tham dự sự kiện với tư cách đại diện hoặc khách mời chính thức.

Ví dụ

1.

Quý vị đại biểu đã chia sẻ những ý kiến quý giá tại diễn đàn.

Distinguished delegates shared valuable insights at the forum.

2.

Ban tổ chức cảm ơn quý vị đại biểu vì những đóng góp của họ.

The organizers thanked the distinguished delegates for their contributions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Distinguished delegates nhé! check Honored representatives – Đại biểu danh dự Phân biệt: Honored representatives tập trung vào sự trang trọng khi nhắc đến các đại biểu tham gia sự kiện. Ví dụ: Honored representatives were invited to discuss global issues. (Đại biểu danh dự được mời thảo luận về các vấn đề toàn cầu.) check Esteemed delegates – Đại biểu đáng kính Phân biệt: Esteemed delegates nhấn mạnh sự tôn trọng dành cho đại biểu trong các hội nghị lớn. Ví dụ: Esteemed delegates contributed valuable insights to the forum. (Đại biểu đáng kính đã đóng góp những ý kiến quý giá cho diễn đàn.) check Respected participants – Người tham gia được kính trọng Phân biệt: Respected participants tập trung vào vai trò của các đại biểu trong việc đóng góp vào sự kiện. Ví dụ: Respected participants actively engaged in all discussions. (Người tham gia được kính trọng tích cực tham gia vào tất cả các thảo luận.)