VIETNAMESE

quỳ mọp trước ai

Quỳ phục

word

ENGLISH

Kneel humbly before someone

  
PHRASE

/nil ˈhʌmbli bɪˈfɔr/

Bow submissively

“Quỳ mọp trước ai” là hành động quỳ xuống một cách khiêm tốn hoặc cầu xin.

Ví dụ

1.

Anh ấy quỳ mọp trước nữ hoàng.

He knelt humbly before the queen.

2.

Cô ấy quỳ mọp trước hội đồng.

She knelt humbly before the council.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ kneel khi nói hoặc viết nhé! check Kneel in prayer – quỳ để cầu nguyện Ví dụ: She knelt in prayer at the altar. (Cô ấy quỳ cầu nguyện trước bàn thờ) check Kneel down slowly – từ từ quỳ xuống Ví dụ: He knelt down slowly to tie the child’s shoelaces. (Anh ấy từ từ quỳ xuống để buộc dây giày cho đứa trẻ) check Be forced to kneel – bị ép phải quỳ Ví dụ: The guard forced the prisoner to kneel as punishment. (Người lính canh ép tù nhân phải quỳ như một hình phạt) check Kneel out of respect – quỳ tỏ lòng tôn kính Ví dụ: People knelt out of respect during the ceremony. (Mọi người quỳ để tỏ lòng tôn kính trong buổi lễ)