VIETNAMESE
trong tay ai
dưới sự kiểm soát của ai, thuộc quyền ai
ENGLISH
in someone's hands
/ɪn ˈsʌmwʌnz hændz/
under one's control, in one's grasp
“Trong tay ai” là thuộc quyền sở hữu hoặc kiểm soát của một người cụ thể.
Ví dụ
1.
Quyết định nằm trong tay của quản lý.
The decision is in the manager’s hands.
2.
Tương lai của bạn nằm trong tay bạn.
Your future is in your hands.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms hoặc expressions trong Tiếng Anh có sử dụng từ hand nhé!
give someone a hand – Giúp đỡ ai đó một tay
Ví dụ:
Can you give me a hand with these boxes?
(Bạn giúp tôi khiêng mấy cái hộp này được không?)
out of hand – Ngoài tầm kiểm soát
Ví dụ:
The situation got out of hand quickly.
(Tình hình đã nhanh chóng vượt khỏi tầm kiểm soát.)
on the other hand – Mặt khác, xét từ góc nhìn khác
Ví dụ:
I’d love to go. On the other hand, I have work to finish.
(Tôi rất muốn đi, nhưng mặt khác tôi còn công việc phải làm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết