VIETNAMESE
quy trình vận hành
quy trình hoạt động
ENGLISH
Operational process
/ˌɒpəˈreɪʃənl ˈprəʊsɛs/
operation workflow
Từ "quy trình vận hành" là các bước thực hiện để duy trì hoạt động hiệu quả của máy móc, hệ thống hoặc quy trình.
Ví dụ
1.
Quy trình vận hành đảm bảo hệ thống hoạt động trơn tru.
The operational process ensures smooth system functioning.
2.
Quy trình vận hành rõ ràng giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động.
A well-defined operational process minimizes downtime.
Ghi chú
Từ quy trình vận hành là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý và sản xuất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Operation - Vận hành
Ví dụ:
The operational process ensures smooth operation of business activities.
(Quy trình vận hành đảm bảo hoạt động trơn tru của các hoạt động kinh doanh.)
Efficiency - Hiệu quả
Ví dụ:
A well-designed operational process improves organizational efficiency.
(Quy trình vận hành được thiết kế tốt cải thiện hiệu quả tổ chức.)
Workflow - Luồng công việc
Ví dụ:
The operational process defines the workflow for completing tasks.
(Quy trình vận hành xác định luồng công việc để hoàn thành nhiệm vụ.)
Management - Quản lý
Ví dụ:
The operational process is overseen by effective management teams.
(Quy trình vận hành được giám sát bởi các đội ngũ quản lý hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết