VIETNAMESE

quỹ tiền lương

quỹ lương

word

ENGLISH

Salary fund

  
NOUN

/ˈsæləri fʌnd/

payroll reserve

Từ "quỹ tiền lương" là khoản tiền được dành riêng để chi trả lương cho toàn bộ nhân viên trong một tổ chức.

Ví dụ

1.

Công ty phân bổ quỹ tiền lương hàng tháng.

The company allocates a salary fund monthly.

2.

Quỹ tiền lương đảm bảo thanh toán đúng hạn cho tất cả nhân viên.

The salary fund ensures timely payments to all employees.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Salary fund nhé! check Payroll reserve – Quỹ dự trữ lương Phân biệt: Payroll reserve được sử dụng để đảm bảo rằng nhân viên được trả lương đúng hạn. Ví dụ: The payroll reserve ensures timely salary payments. (Quỹ dự trữ lương đảm bảo việc thanh toán lương đúng hạn.) check Wage fund – Quỹ tiền công Phân biệt: Wage fund thường được sử dụng để chỉ quỹ tiền công trong các ngành nghề lao động. Ví dụ: The wage fund supports contractual laborers. (Quỹ tiền công hỗ trợ lao động hợp đồng.) check Compensation fund – Quỹ bồi thường Phân biệt: Compensation fund tập trung vào việc bồi thường cho nhân viên hoặc người lao động. Ví dụ: The compensation fund is set aside for overtime payments. (Quỹ bồi thường được dành cho việc thanh toán làm thêm giờ.)