VIETNAMESE

quỹ thưởng

quỹ khen thưởng

word

ENGLISH

Bonus fund

  
NOUN

/ˈbəʊnəs fʌnd/

incentive fund

Từ "quỹ thưởng" là khoản tiền được dành riêng để khen thưởng nhân viên hoặc các cá nhân có thành tích xuất sắc.

Ví dụ

1.

Quỹ thưởng đã được phân bổ cho những nhân viên xuất sắc nhất.

The bonus fund was distributed among the top performers.

2.

Một quỹ thưởng lớn khuyến khích nhân viên làm việc chăm chỉ hơn.

A large bonus fund motivates employees to work harder.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bonus fund nhé! check Incentive fund – Quỹ khuyến khích Phân biệt: Incentive fund tập trung vào việc khuyến khích nhân viên đạt được các mục tiêu. Ví dụ: The incentive fund motivates employees to achieve higher performance. (Quỹ khuyến khích thúc đẩy nhân viên đạt hiệu suất cao hơn.) check Reward pool – Quỹ khen thưởng Phân biệt: Reward pool được sử dụng để khen thưởng dựa trên thành tích cụ thể. Ví dụ: The reward pool is distributed to top-performing teams. (Quỹ khen thưởng được phân bổ cho các đội đạt thành tích cao nhất.) check Recognition fund – Quỹ ghi nhận Phân biệt: Recognition fund nhấn mạnh vào việc ghi nhận đóng góp của nhân viên. Ví dụ: The recognition fund honors outstanding contributions. (Quỹ ghi nhận tôn vinh những đóng góp xuất sắc.)