VIETNAMESE

quy tắc cơ bản

nguyên tắc nền tảng

word

ENGLISH

Basic rules

  
NOUN

/ˈbeɪsɪk ruːlz/

fundamental principles

Từ "quy tắc cơ bản" là các nguyên tắc hoặc quy định nền tảng được áp dụng chung trong một lĩnh vực hoặc hoạt động.

Ví dụ

1.

Quy tắc cơ bản đảm bảo sự công bằng và nhất quán trong quy trình.

Basic rules ensure fairness and consistency in the process.

2.

Hướng dẫn nêu rõ các quy tắc cơ bản để vận hành an toàn.

The manual outlines the basic rules for safe operation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Basic rules nhé! check Fundamental principles – Nguyên tắc cơ bản Phân biệt: Fundamental principles tập trung vào các quy tắc nền tảng để xây dựng một hệ thống. Ví dụ: Fundamental principles guide ethical decision-making. (Nguyên tắc cơ bản hướng dẫn việc ra quyết định đạo đức.) check Core guidelines – Hướng dẫn cốt lõi Phân biệt: Core guidelines nhấn mạnh vào các quy tắc chính yếu. Ví dụ: Core guidelines emphasize teamwork and integrity. (Hướng dẫn cốt lõi nhấn mạnh vào làm việc nhóm và liêm chính.) check Foundational rules – Quy tắc nền tảng Phân biệt: Foundational rules dùng để chỉ các quy tắc xây dựng nền móng cho các quy trình. Ví dụ: Foundational rules ensure fairness in operations. (Quy tắc nền tảng đảm bảo sự công bằng trong các hoạt động.)