VIETNAMESE

quý đối tác

ENGLISH

partner

  
NOUN

/ˈpɑrtnər/

associate, co-partner

Quý đối tác là cách gọi trang trọng dành cho những cá nhân, nhóm người, tổ chức, doanh nghiệp hợp tác với mình hoặc đơn vị công tác của mình.

Ví dụ

1.

Công ty đang có kế hoạch gửi quà tặng cho các quý đối tác của họ.

The company is planning to send out gifts for their partners.

2.

Chúng tôi rất vui mừng được làm việc với quý đối tác.

We are pleased to have you as our partner.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt partnerassociate nha! - Partner (đối tác): là một từ có nghĩa rộng hơn, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Partner thường được sử dụng để chỉ những người có mối quan hệ hợp tác chặt chẽ, có thể là trong kinh doanh, trong nghề nghiệp, hoặc trong cuộc sống cá nhân. Ví dụ: The two partners founded the company together. (Hai đối tác đã cùng nhau thành lập công ty.) - Associate (cộng sự): là một từ có nghĩa hẹp hơn, thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc nghề nghiệp. Associate thường được sử dụng để chỉ những người có mối quan hệ hợp tác với một công ty hoặc một tổ chức, nhưng không có quyền lợi hoặc trách nhiệm như một partner. Ví dụ: The research associates are working on a new drug. (Các cộng sự nghiên cứu đang phát triển một loại thuốc mới.)