VIETNAMESE
quy mô nhân sự
quy mô lao động
ENGLISH
Workforce size
/ˈwɜːrkfɔːs saɪz/
staff count
Từ "quy mô nhân sự" là kích thước hoặc số lượng nhân sự cần thiết để vận hành một tổ chức hoặc dự án.
Ví dụ
1.
Quy mô nhân sự thay đổi tùy thuộc vào quy mô dự án.
Workforce size varies depending on the project scale.
2.
Công ty dự định mở rộng quy mô nhân sự vào năm tới.
The company plans to expand its workforce size next year.
Ghi chú
Từ Workforce size là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhân sự và quản lý tổ chức. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Employee headcount – Số lượng nhân viên
Ví dụ:
The HR report details the workforce size or employee headcount across departments.
(Báo cáo nhân sự trình bày chi tiết quy mô nhân sự theo từng phòng ban.)
Human resource scale – Quy mô nguồn nhân lực
Ví dụ:
The human resource scale must match project complexity and workforce size.
(Quy mô nguồn nhân lực phải tương ứng với mức độ phức tạp của dự án.)
Total staff strength – Tổng số nhân lực
Ví dụ:
Budget planning is based on the total staff strength or workforce size forecasted for the year.
(Việc lập ngân sách được dựa trên tổng số nhân lực dự kiến trong năm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết