VIETNAMESE

quỷ kế

word

ENGLISH

scheme

  
NOUN

/skim/

"Quỷ kế" là những âm mưu hoặc kế hoạch được thiết lập một cách tinh vi, thông minh và thường có mục đích lừa dối hoặc đánh lừa người khác.

Ví dụ

1.

Kẻ lừa đảo đã sử dụng nhiều quỷ kế để lừa gạt các nạn nhân của mình.

The con artist used various schemes to deceive his victims.

2.

Những quỷ kế của cô ấy được thiết kế để thao túng kết quả của cuộc bầu cử.

Her scheme was designed to manipulate the outcome of the election.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ scheme khi nói hoặc viết nhé! check Scheme of things – Kế hoạch của mọi việc Ví dụ: In the grand scheme of things, this issue isn't that important. (Trong kế hoạch tổng thể, vấn đề này không quan trọng lắm.) check Ponzi scheme – Mô hình Ponzi Ví dụ: He was arrested for running a Ponzi scheme that defrauded thousands of investors. (Anh ta bị bắt vì điều hành một mô hình Ponzi lừa đảo hàng ngàn nhà đầu tư.) check Scheme for success – Kế hoạch thành công Ví dụ: They developed a scheme for success that focused on hard work and persistence. (Họ đã phát triển một kế hoạch thành công tập trung vào sự chăm chỉ và kiên trì.) check Insurance scheme – Kế hoạch bảo hiểm Ví dụ: The company offers an insurance scheme that covers health and life. (Công ty cung cấp một kế hoạch bảo hiểm bao gồm cả sức khỏe và bảo hiểm nhân thọ.)