VIETNAMESE

luật hiện hành

Luật hiện tại

word

ENGLISH

Current law

  
NOUN

/ˈkʌrənt lɔː/

Existing law

"Luật hiện hành" là các quy định đang có hiệu lực.

Ví dụ

1.

Luật hiện hành cấm hút thuốc ở nơi công cộng.

Current law prohibits smoking in public places.

2.

Tuân thủ luật hiện hành là bắt buộc để đảm bảo tuân thủ pháp luật.

Adhering to current law is mandatory for compliance.

Ghi chú

Từ Current law là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Existing regulationsQuy định hiện hành: Ví dụ: Existing regulations govern the use of public resources. (Các quy định hiện hành điều chỉnh việc sử dụng tài nguyên công.) check Applicable legislationPháp luật hiện hành: Ví dụ: Applicable legislation must be adhered to in all business dealings. (Pháp luật hiện hành phải được tuân thủ trong tất cả các giao dịch kinh doanh.)