VIETNAMESE

quỹ đất sạch

đất sẵn sàng xây dựng

word

ENGLISH

Clean land fund

  
NOUN

/kliːn lænd fʌnd/

development land

Từ "quỹ đất sạch" là nguồn đất không có tranh chấp hoặc tài sản đính kèm, thường được sử dụng để phát triển dự án hoặc đầu tư.

Ví dụ

1.

Quỹ đất sạch rất cần thiết cho các dự án mở rộng đô thị.

The clean land fund is essential for urban expansion projects.

2.

Quỹ đất sạch thu hút các nhà đầu tư cho các dự án quy mô lớn.

Clean land funds attract investors for large-scale developments.

Ghi chú

Từ Clean land fund là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý đất đaiquy hoạch đô thị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Land reserve cleared for use – Quỹ đất đã giải phóng mặt bằng Ví dụ: The city created a clean land fund or land reserve cleared for use for investment attraction. (Thành phố xây dựng quỹ đất sạch để thu hút đầu tư.) check Ready-to-use land pool – Nguồn đất sẵn sàng sử dụng Ví dụ: Developers prefer projects on the clean land fund or ready-to-use land pool due to lower clearance costs. (Nhà đầu tư ưu tiên dự án trên quỹ đất sạch vì chi phí giải tỏa thấp.) check Cleared land inventory – Danh mục đất đã giải phóng Ví dụ: The cleared land inventory is managed as part of the clean land fund by local authorities. (Danh mục đất đã giải phóng được quản lý như một phần của quỹ đất sạch bởi chính quyền địa phương.)