VIETNAMESE

quý cơ quan

quý công ty

ENGLISH

company

  
NOUN

/ˈkʌmpəni/

agency

Quý cơ quan là cách gọi trang trọng dành cho đơn vị nơi mình công tác hoặc đơn vị hợp tác với mình.

Ví dụ

1.

Quý cơ quan là một tổ chức uy tín.

Your company is a reputable organization.

2.

Tôi rất mong được hợp tác với quý cơ quan.

I am looking forward to collaborating with the company.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt company agency nha! - Company (công ty, tập đoàn, doanh nghiệp): là một từ chung, thường được sử dụng để chỉ một tổ chức kinh doanh bất kỳ, bất kể quy mô, ngành nghề, hoặc mục đích hoạt động. Ví dụ: Microsoft is a technology company. (Microsoft là một công ty công nghệ.) - Agency (công ty, tổ chức): là một từ có nghĩa hẹp hơn, chuyên cung cấp một loại dịch vụ chuyên nghiệp nhất định, chẳng hạn như dịch vụ tư vấn, dịch vụ luật, dịch vụ du lịch,... Ví dụ: A travel agency can help you book your flights and hotels. (Một công ty du lịch có thể giúp bạn đặt vé máy bay và khách sạn.)