VIETNAMESE
quy chế trả lương
quy định trả lương
ENGLISH
Payroll regulations
/ˈpeɪˌrəʊl ˌrɛgjʊˈleɪʃənz/
salary distribution rules
Từ "quy chế trả lương" là các quy định cụ thể về thời gian, hình thức và phương pháp trả lương trong tổ chức.
Ví dụ
1.
Quy chế trả lương xác định lịch trình thanh toán cho nhân viên.
Payroll regulations determine payment schedules for employees.
2.
Quy chế trả lương giúp đơn giản hóa các hoạt động tài chính.
Payroll regulations help streamline financial operations.
Ghi chú
Từ Payroll regulations là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhân sự và quản lý tiền lương. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Payment procedure rules – Quy tắc chi trả tiền lương
Ví dụ:
Payroll is processed in accordance with payroll regulations and payment procedure rules.
(Việc trả lương được thực hiện theo quy chế trả lương và quy tắc chi trả.)
Salary disbursement policy – Chính sách chi lương
Ví dụ:
The salary disbursement policy is part of the internal payroll regulations handbook.
(Chính sách chi lương là một phần trong sổ tay quy chế trả lương của công ty.)
Wage payment guideline – Hướng dẫn trả công
Ví dụ:
Supervisors must apply the wage payment guideline outlined in payroll regulations.
(Cán bộ quản lý phải áp dụng hướng dẫn trả công theo quy chế trả lương hiện hành.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết