VIETNAMESE

quy chế lương thưởng

quy định thưởng lương

word

ENGLISH

Salary and bonus policies

  
NOUN

/ˈsæləri ənd ˈbəʊnəs ˈpɒləsiz/

remuneration policies

Từ "quy chế lương thưởng" là các quy định cụ thể về cách thức trả lương và thưởng cho nhân viên dựa trên hiệu suất làm việc.

Ví dụ

1.

Quy chế lương thưởng khen thưởng nhân viên có hiệu suất cao.

Salary and bonus policies reward high-performing employees.

2.

Công ty sửa đổi quy chế lương thưởng để thu hút nhân tài.

The company revised its salary and bonus policies to attract talent.

Ghi chú

Từ Salary and bonus policies là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhân sựchế độ đãi ngộ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Compensation policy – Chính sách thù lao Ví dụ: The salary and bonus policies or compensation policy must be communicated to all employees. (Chính sách lương thưởng cần được thông báo đến toàn thể nhân viên.) check Incentive scheme – Chương trình khen thưởng Ví dụ: Managers introduced a new incentive scheme as part of the revised salary and bonus policies. (Ban lãnh đạo triển khai chương trình khen thưởng mới như một phần của quy chế lương thưởng điều chỉnh.) check Payroll and bonus regulation – Quy định về bảng lương và thưởng Ví dụ: The HR department updated the payroll and bonus regulation in the salary and bonus policies manual. (Phòng nhân sự cập nhật quy định về bảng lương và thưởng trong sổ tay chính sách lương thưởng.)