VIETNAMESE

quốc xã

phát xít Đức

word

ENGLISH

Nazi regime

  
NOUN

/ˈnɑːtsi reɪˈʒiːm/

Third Reich

Từ "quốc xã" là chế độ Đức Quốc xã, thường ám chỉ đến thời kỳ lãnh đạo của Adolf Hitler tại Đức từ năm 1933 đến 1945.

Ví dụ

1.

Chế độ quốc xã áp đặt sự kiểm soát độc tài nghiêm ngặt.

The Nazi regime imposed strict authoritarian control.

2.

Nhiều tội ác đã được thực hiện dưới chế độ quốc xã.

Many atrocities were committed under the Nazi regime.

Ghi chú

Từ Nazi regime là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sửchính trị thế giới. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check National Socialist government – Chính phủ Quốc xã Ví dụ: The Nazi regime or National Socialist government came to power in Germany in 1933. (Chế độ quốc xã lên nắm quyền ở Đức vào năm 1933.) check Fascist dictatorship – Chế độ độc tài phát xít Ví dụ: The Nazi regime is often cited as a notorious example of a fascist dictatorship. (Chế độ quốc xã thường được xem là ví dụ điển hình cho chế độ độc tài phát xít.) check Third Reich – Đệ tam Đế chế Ví dụ: The term Third Reich refers to the period of the Nazi regime in Germany. (Thuật ngữ "Đệ tam Đế chế" dùng để chỉ thời kỳ chế độ quốc xã ở Đức.)