VIETNAMESE

quốc tịch Úc

công dân Úc

word

ENGLISH

Australian nationality

  
NOUN

/ɔːˈstreɪljən næʃənˈælɪti/

citizenship in Australia

Từ "quốc tịch Úc" chỉ việc một người có quyền công dân hoặc quốc tịch thuộc nước Úc.

Ví dụ

1.

Quốc tịch Úc cho phép tiếp cận các lợi ích chăm sóc sức khỏe.

Australian nationality allows access to healthcare benefits.

2.

Nhiều công dân Úc kỷ niệm Ngày Quốc gia vào ngày 26 tháng 1.

Many Australian nationals celebrate Australia Day on January 26th.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Australian nationality nhé! check Citizenship in Australia – Quyền công dân tại Úc Phân biệt: Citizenship in Australia nhấn mạnh quyền lợi và nghĩa vụ của công dân tại lãnh thổ Úc. Ví dụ: Citizenship in Australia provides access to universal healthcare. (Quyền công dân tại Úc cung cấp quyền tiếp cận dịch vụ y tế toàn dân.) check Australian citizenship – Quốc tịch Úc Phân biệt: Australian citizenship thường xuất hiện trong các tài liệu chính thức. Ví dụ: Australian citizenship allows visa-free travel to many countries. (Quốc tịch Úc cho phép đi lại miễn visa đến nhiều quốc gia.) check Australian national status – Tình trạng công dân Úc Phân biệt: Australian national status nhấn mạnh các quyền lợi và nghĩa vụ của người có quốc tịch Úc. Ví dụ: Australian national status ensures voting rights for residents. (Tình trạng công dân Úc đảm bảo quyền bầu cử cho cư dân.)