VIETNAMESE

quốc tịch hồng kông

công dân Hồng Kông

word

ENGLISH

Hong Kong nationality

  
NOUN

/ˈhɒŋ ˈkɒŋ næʃənˈælɪti/

citizenship in Hong Kong

Từ "quốc tịch Hồng Kông" chỉ việc một người có quyền công dân hoặc quốc tịch thuộc vùng lãnh thổ Hồng Kông.

Ví dụ

1.

Quốc tịch Hồng Kông cho phép quyền lợi hai quốc tịch.

Hong Kong nationality allows dual citizenship benefits.

2.

Nhiều công dân Hồng Kông làm việc trong lĩnh vực tài chính quốc tế.

Many Hong Kong nationals work in international finance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hong Kong nationality nhé! check Citizenship in Hong Kong – Quyền công dân tại Hồng Kông Phân biệt: Citizenship in Hong Kong tập trung vào quyền lợi và trách nhiệm của công dân tại vùng lãnh thổ này. Ví dụ: Citizenship in Hong Kong includes access to advanced healthcare systems. (Quyền công dân tại Hồng Kông bao gồm quyền tiếp cận hệ thống chăm sóc sức khỏe tiên tiến.) check Hong Kong citizenship – Quốc tịch Hồng Kông Phân biệt: Hong Kong citizenship thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị. Ví dụ: Hong Kong citizenship allows dual nationality under certain conditions. (Quốc tịch Hồng Kông cho phép hai quốc tịch trong một số điều kiện nhất định.) check Hong Kong national status – Tình trạng công dân Hồng Kông Phân biệt: Hong Kong national status nhấn mạnh quyền và nghĩa vụ của người có quốc tịch Hồng Kông. Ví dụ: Hong Kong national status grants residency and voting rights. (Tình trạng công dân Hồng Kông cung cấp quyền cư trú và bầu cử.)