VIETNAMESE

quốc tịch ai cập

công dân Ai Cập

word

ENGLISH

Egyptian nationality

  
NOUN

/ɪˈʤɪpʃən næʃənˈælɪti/

citizenship in Egypt

Từ "quốc tịch Ai Cập" chỉ việc một người có quyền công dân hoặc quốc tịch thuộc nước Ai Cập.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã nộp đơn xin quốc tịch Ai Cập để định cư tại đó.

He applied for Egyptian nationality to settle there.

2.

Công dân Ai Cập tận hưởng các truyền thống văn hóa độc đáo.

Egyptian nationals enjoy unique cultural traditions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Egyptian nationality nhé! check Citizenship in Egypt – Quyền công dân tại Ai Cập Phân biệt: Citizenship in Egypt nhấn mạnh việc một người được công nhận là công dân hợp pháp của Ai Cập. Ví dụ: Citizenship in Egypt grants access to national healthcare. (Quyền công dân tại Ai Cập cho phép tiếp cận dịch vụ y tế quốc gia.) check Egyptian citizenship – Quốc tịch Ai Cập Phân biệt: Egyptian citizenship tương đồng về ý nghĩa nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị. Ví dụ: Egyptian citizenship is required to vote in elections. (Quốc tịch Ai Cập là yêu cầu để tham gia bầu cử.) check Egyptian national status – Tình trạng công dân Ai Cập Phân biệt: Egyptian national status thường được sử dụng khi nói về quyền và trách nhiệm công dân. Ví dụ: Egyptian national status includes military service obligations. (Tình trạng công dân Ai Cập bao gồm nghĩa vụ quân sự.)