VIETNAMESE
ái quốc
yêu nước, lòng yêu nước
ENGLISH
Patriotism
/ˈpeɪtriətɪzəm/
Nationalism
Ái quốc là tình yêu quê hương, đất nước.
Ví dụ
1.
Ái quốc thường được thể hiện trong các dịp lễ quốc gia.
Patriotism is often expressed during national celebrations.
2.
Lòng ái quốc của anh ấy truyền cảm hứng cho nhiều người.
His patriotism inspired many in the community.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Patriotism nhé!
Nationalism – Chủ nghĩa dân tộc
Phân biệt:
Nationalism thường mang ý nghĩa chính trị và liên quan đến lòng trung thành với quốc gia.
Ví dụ:
Nationalism inspired many during the independence movement.
(Chủ nghĩa dân tộc đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong phong trào độc lập.)
Allegiance – Lòng trung thành
Phân biệt:
Allegiance nhấn mạnh đến cam kết hoặc lời thề trung thành.
Ví dụ:
He pledged allegiance to the flag.
(Anh ấy tuyên thệ trung thành với lá cờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết