VIETNAMESE

quốc tế hóa

toàn cầu hóa

word

ENGLISH

Internationalization

  
NOUN

/ˌɪntəˌnæʃənəlaɪˈzeɪʃən/

globalization

Từ "quốc tế hóa" là quá trình mở rộng phạm vi hoạt động hoặc ảnh hưởng ra ngoài biên giới một quốc gia.

Ví dụ

1.

Công ty đã theo đuổi quốc tế hóa để tiếp cận thị trường mới.

The company pursued internationalization to reach new markets.

2.

Quốc tế hóa tăng cường trao đổi văn hóa trên toàn cầu.

Internationalization enhances cultural exchange worldwide.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Internationalization nhé! check Globalization – Toàn cầu hóa Phân biệt: Globalization thường liên quan đến sự hội nhập kinh tế và văn hóa giữa các quốc gia. Ví dụ: Globalization has transformed trade and communication. (Toàn cầu hóa đã thay đổi thương mại và giao tiếp.) check World Integration – Hội nhập thế giới Phân biệt: World Integration tập trung vào sự hợp tác và liên kết giữa các quốc gia. Ví dụ: World integration promotes mutual understanding among nations. (Hội nhập thế giới thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau giữa các quốc gia.) check Cross-Border Expansion – Mở rộng xuyên biên giới Phân biệt: Cross-Border Expansion nhấn mạnh việc mở rộng hoạt động kinh doanh hoặc văn hóa ra ngoài biên giới quốc gia. Ví dụ: The company’s cross-border expansion increased its market share. (Việc mở rộng xuyên biên giới của công ty đã tăng thị phần của nó.)