VIETNAMESE

quốc nội

nội địa

word

ENGLISH

Domestic

  
ADJ

/dəˈmɛstɪk/

internal

Từ "quốc nội" là thuật ngữ chỉ các hoạt động, khu vực hoặc vấn đề liên quan đến bên trong một quốc gia.

Ví dụ

1.

Hãng hàng không cung cấp cả chuyến bay nội địa và quốc tế.

The airline offers both domestic and international flights.

2.

Thương mại quốc nội là động lực chính của nền kinh tế.

Domestic trade is a key driver of the economy.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ domestic khi nói hoặc viết nhé! Domestic flight – chuyến bay quốc nội Ví dụ: I booked a domestic flight to visit my family next week. (Tôi đã đặt một chuyến bay quốc nội để thăm gia đình vào tuần tới.) Domestic market – thị trường quốc nội Ví dụ: The company focuses on the domestic market before expanding abroad. (Công ty tập trung vào thị trường quốc nội trước khi mở rộng ra nước ngoài.) Domestic product – sản phẩm quốc nội Ví dụ: Many consumers prefer domestic products for their quality. (Nhiều người tiêu dùng thích sản phẩm quốc nội vì chất lượng của chúng.) Domestic policy – chính sách quốc nội Ví dụ: The government introduced a new domestic policy to boost the economy. (Chính phủ đã đưa ra một chính sách quốc nội mới để thúc đẩy kinh tế.)