VIETNAMESE
kỳ họp quốc hội
phiên họp quốc hội
ENGLISH
Parliamentary session
/ˌpɑːrləˈmentəri ˈsɛʃən/
legislative assembly
“Kỳ họp quốc hội” là cuộc họp chính thức của cơ quan lập pháp để thông qua luật và quyết định các vấn đề quốc gia.
Ví dụ
1.
Kỳ họp quốc hội đã thảo luận về các luật mới.
The parliamentary session debated new laws.
2.
Các kỳ họp quốc hội được tổ chức hai lần mỗi năm.
Parliamentary sessions are held twice a year.
Ghi chú
Từ Parliamentary session là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị – lập pháp và quốc hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Legislative meeting – Phiên họp lập pháp
Ví dụ:
The new law was passed during the most recent parliamentary session or legislative meeting.
(Luật mới đã được thông qua trong kỳ họp quốc hội gần đây nhất.)
National Assembly sitting – Phiên họp Quốc hội
Ví dụ:
Each parliamentary session is officially listed as a National Assembly sitting in records.
(Mỗi kỳ họp quốc hội được ghi chính thức là một phiên họp của Quốc hội.)
Plenary session – Kỳ họp toàn thể
Ví dụ:
The parliamentary session includes several plenary sessions for key decisions.
(Kỳ họp Quốc hội bao gồm nhiều phiên toàn thể để thông qua các quyết định quan trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết