VIETNAMESE

quốc gia việt nam

nước Việt, Việt Nam

word

ENGLISH

Vietnam

  
NOUN

/ˌviːɛtˈnɑːm/

Đất nước 4000 năm văn hiến

"Quốc gia Việt Nam" là tên gọi chính thức của nước ta.

Ví dụ

1.

Quốc gia Việt Nam có lịch sử văn hóa phong phú.

Vietnam has a rich cultural history.

2.

Ngành du lịch đang phát triển ở Việt Nam.

Tourism is growing in Vietnam.

Ghi chú

Từ Vietnam là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Hanoi - Hà Nội Ví dụ: Hanoi serves as the vibrant capital of Vietnam. (Hà Nội là thủ đô sôi động của Việt Nam.) check Culture - Văn hóa Ví dụ: Vietnam boasts a rich culture with traditions like Tet celebrations. (Việt Nam tự hào với một nền văn hóa phong phú với các truyền thống như Tết.) check Delta - Đồng bằng sông Ví dụ: The Mekong Delta is a key agricultural region in Vietnam. (Đồng bằng sông Cửu Long là một khu vực nông nghiệp quan trọng ở Việt Nam.) check Independence - Độc lập Ví dụ: Vietnam celebrates its independence on September 2nd each year. (Việt Nam kỷ niệm ngày độc lập vào ngày 2 tháng 9 hàng năm.)