VIETNAMESE

quốc khánh việt nam

lễ quốc khánh Việt Nam

word

ENGLISH

Vietnam National Day

  
NOUN

/ˈvɪɛtnæm ˈnæʃənl deɪ/

independence day

Từ "quốc khánh Việt Nam" là ngày lễ quốc gia để kỷ niệm sự ra đời của nước Việt Nam độc lập.

Ví dụ

1.

Quốc khánh Việt Nam là dịp thể hiện lòng yêu nước và tự hào.

Vietnam National Day is a time for patriotism and pride.

2.

Người dân tổ chức ngày Quốc khánh Việt Nam với các sự kiện truyền thống.

People celebrate Vietnam National Day with traditional events.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Vietnam National Day nhé! check Independence Day of Vietnam – Ngày độc lập của Việt Nam Phân biệt: Independence Day of Vietnam thường nhấn mạnh sự kiện ngày 2/9. Ví dụ: The Independence Day of Vietnam is a proud moment for all citizens. (Ngày Độc lập của Việt Nam là khoảnh khắc tự hào cho tất cả công dân.) check Vietnamese Founding Day – Ngày thành lập nước Việt Nam Phân biệt: Founding Day nhấn mạnh sự kiện thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Ví dụ: Vietnamese Founding Day is celebrated with traditional events. (Ngày thành lập nước Việt Nam được tổ chức với các sự kiện truyền thống.) check National Unity Day – Ngày đoàn kết dân tộc Phân biệt: National Unity Day thể hiện tinh thần đoàn kết toàn dân. Ví dụ: Vietnam National Day fosters national pride and unity. (Ngày Quốc khánh Việt Nam thúc đẩy niềm tự hào và đoàn kết dân tộc.)