VIETNAMESE

quế hòe

con cháu làm nên

word

ENGLISH

prosperous descendants

  
PHRASE

/ˈprɑspərəs dɪˈsɛndənts/

successful offspring

Biểu trưng cho con cháu hiển đạt, làm rạng danh tổ tiên.

Ví dụ

1.

Ông mong có con cháu quế hòe làm rạng danh dòng tộc.

He wished for quế hòe in his family line.

2.

Gia đình có nhiều con cháu quế hòe làm quan.

The family has many quế hòe children in government.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của prosperous descendants (quế hòe – con cháu phát đạt, thành công) nhé! check Flourishing lineage – Dòng dõi hưng thịnh Phân biệt: Flourishing lineage mang nghĩa văn học, trang trọng, tương đương với quế hòe trong bối cảnh truyền thống. Ví dụ: They come from a flourishing lineage of scholars. (Họ xuất thân từ dòng dõi quế hòe nho học.) check Thriving descendants – Con cháu thành đạt Phân biệt: Thriving descendants là cách nói hiện đại hơn, đồng nghĩa với quế hòe. Ví dụ: He takes pride in his thriving descendants. (Ông tự hào vì có con cháu quế hòe thành đạt.) check Distinguished family – Gia đình danh giá Phân biệt: Distinguished family là cách mô tả tập thể hậu duệ thành công, gần nghĩa với quế hòe. Ví dụ: They belong to a distinguished family with long legacy. (Họ là con cháu quế hòe thuộc gia đình danh giá.) check Well-established heirs – Người thừa kế danh giá Phân biệt: Well-established heirs là cụm từ chỉ hậu duệ phát triển tốt về địa vị hoặc sự nghiệp. Ví dụ: Their well-established heirs carry on the legacy. (Con cháu quế hòe của họ tiếp tục phát triển sự nghiệp gia tộc.)