VIETNAMESE
hoe
ánh đỏ, đỏ hoe, hoe hoe
ENGLISH
glowing red or yellow
/ˈɡloʊɪŋ rɛd ɔr ˈjɛloʊ/
shiny red, golden hue
Màu đỏ hoặc vàng nhạt, tươi sáng và ánh lên.
Ví dụ
1.
Chân trời hoe đỏ lúc chiều tà.
The horizon was glowing red in the evening.
2.
Mắt cô hoe vàng dưới ánh sáng.
Her eyes were glowing yellow in the light.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của glowing red or yellow (hoe – sáng hoe đỏ / vàng) nhé!
Fiery – Bừng sáng đỏ rực
Phân biệt:
Fiery mô tả màu đỏ / vàng rực cháy, tương đương với hoe trong ngữ cảnh ánh sáng hoặc màu trời.
Ví dụ:
The sky turned fiery at sunset.
(Bầu trời chuyển sang hoe đỏ lúc hoàng hôn.)
Glowing – Phát sáng rực nhẹ
Phân biệt:
Glowing là từ chung miêu tả ánh sáng ấm, nhẹ nhàng, rất gần với hoe.
Ví dụ:
The coals were glowing red in the fireplace.
(Than hồng phát sáng hoe hoe trong lò sưởi.)
Amber – Hổ phách / ánh vàng sậm
Phân biệt:
Amber thường dùng để miêu tả sắc vàng hoe ánh đỏ.
Ví dụ:
The lamp gave off an amber glow.
(Chiếc đèn tỏa ánh sáng hoe hoe màu hổ phách.)
Reddish-golden – Vàng hoe ánh đỏ
Phân biệt:
Reddish-golden mô tả chính xác tông màu hoe (giữa vàng và đỏ).
Ví dụ:
The horizon was reddish-golden at dawn.
(Đường chân trời hoe hoe đỏ vàng lúc rạng đông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết