VIETNAMESE

hoe hoe

hơi đỏ, hoe đỏ

word

ENGLISH

faint reddish glow

  
ADJ

/feɪnt ˈrɛdɪʃ ɡloʊ/

lightly red, pinkish glow

Sắc đỏ nhạt, ánh đỏ mờ mờ.

Ví dụ

1.

Bầu trời hoe hoe đỏ lúc rạng đông.

The sky turned a faint reddish glow at dawn.

2.

Má cô hoe hoe vì lạnh.

Her cheeks were a faint reddish glow from the cold.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của faint reddish glow (hoe hoe – ánh đỏ nhè nhẹ) nhé! check Pinkish hue – Ánh hồng nhạt Phân biệt: Pinkish hue mô tả sắc đỏ nhạt, mờ, rất sát nghĩa với hoe hoe. Ví dụ: The sky had a pinkish hue at dawn. (Bầu trời hoe hoe lúc bình minh.) check Rosy glow – Ánh hồng nhẹ Phân biệt: Rosy glow dùng trong văn miêu tả tự nhiên hoặc da dẻ, tương đương hoe hoe. Ví dụ: Her cheeks had a rosy glow from the cold. (Má cô ấy ửng hồng hoe hoe vì lạnh.) check Blush of red – Phớt đỏ Phân biệt: Blush of red mang sắc thái nhẹ, thi vị, sát nghĩa văn học với hoe hoe. Ví dụ: The clouds showed a blush of red at sunset. (Mây hoe hoe đỏ khi mặt trời lặn.) check Reddish tint – Ánh đỏ nhẹ Phân biệt: Reddish tint là cách mô tả kỹ thuật hơn, thường dùng trong nhiếp ảnh, hội họa. Ví dụ: The hills had a reddish tint in the afternoon light. (Những ngọn đồi hoe hoe đỏ trong nắng chiều.)