VIETNAMESE

Quê nội

Làng nội, Quê của cha

word

ENGLISH

Paternal hometown

  
NOUN

/pəˈtɜːrnəl ˈhaʊmtaʊn/

Father's hometown

“Quê nội” là nơi quê hương của cha.

Ví dụ

1.

Quê nội tôi nằm cạnh dòng sông.

My paternal hometown is by the river.

2.

Chúng tôi đã trải qua mùa hè ở quê nội.

We spent our summer in our paternal hometown.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hometown nhé! check Birthplace – Nơi sinh Phân biệt: Birthplace là nơi một người được sinh ra, thường mang ý nghĩa lịch sử hoặc tình cảm. Ví dụ: He visited his birthplace after many years away. (Anh ấy đã về thăm nơi sinh của mình sau nhiều năm xa cách.) check Native town – Thị trấn quê hương Phân biệt: Native town là thị trấn hoặc thành phố nơi một người sinh ra và lớn lên. Ví dụ: She still lives in her native town where she grew up. (Cô ấy vẫn sống ở thị trấn quê hương nơi cô ấy lớn lên.) check Place of origin – Nơi xuất xứ Phân biệt: Place of origin là thuật ngữ dùng để chỉ nơi mà một người hoặc gia đình có nguồn gốc. Ví dụ: His place of origin is a small village in the mountains. (Nơi xuất xứ của anh ấy là một ngôi làng nhỏ trên núi.)