VIETNAMESE

Quầy thu đổi ngoại tệ

Quầy đổi tiền, Quầy giao dịch ngoại tệ

word

ENGLISH

Currency exchange booth

  
NOUN

/ˈkʌrənsi ɪksˈʧeɪnʤ buːθ/

Money exchange counter

“Quầy thu đổi ngoại tệ” là nơi đổi tiền giữa các loại tiền tệ khác nhau.

Ví dụ

1.

Quầy thu đổi ngoại tệ cung cấp tỷ giá tốt.

The currency exchange booth offers good rates.

2.

Cô ấy đổi đô la tại quầy thu đổi ngoại tệ.

She exchanged dollars at the currency exchange booth.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Currency exchange booth nhé! check Money exchange counter – Quầy đổi tiền Phân biệt: Money exchange counter là quầy giao dịch nơi bạn có thể đổi tiền tệ từ một loại tiền này sang loại tiền khác. Ví dụ: The money exchange counter offered competitive rates for travelers. (Quầy đổi tiền có tỷ giá cạnh tranh cho du khách.) check Foreign exchange booth – Quầy trao đổi ngoại tệ Phân biệt: Foreign exchange booth là quầy cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ tại sân bay hoặc các khu vực đông người. Ví dụ: The foreign exchange booth was busy with people changing their currencies. (Quầy trao đổi ngoại tệ đông đúc với những người đổi tiền tệ của họ.) check Currency exchange kiosk – Kiosk đổi tiền Phân biệt: Currency exchange kiosk là một gian hàng nhỏ cung cấp dịch vụ đổi tiền, thường gặp tại sân bay hoặc khu du lịch. Ví dụ: The currency exchange kiosk was conveniently located near the entrance. (Kiosk đổi tiền nằm gần lối vào rất tiện lợi.)