VIETNAMESE
phí chuyển đổi ngoại tệ
phí đổi tiền
ENGLISH
Currency conversion fee
/ˈkɜːrənsi kənˈvɜːʒən fiː/
exchange fee
"Phí chuyển đổi ngoại tệ" là khoản phí áp dụng khi đổi một loại tiền tệ sang loại khác.
Ví dụ
1.
Phí chuyển đổi ngoại tệ là 3% mỗi giao dịch.
The currency conversion fee is 3% per transaction.
2.
Du khách thường gặp phí chuyển đổi ngoại tệ cao.
Travelers often face high currency conversion fees.
Ghi chú
Từ phí chuyển đổi ngoại tệ (currency conversion fee) thuộc lĩnh vực tài chính và ngân hàng. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! Exchange rate fee - Phí tỷ giá hối đoái Ví dụ: The currency conversion fee includes an exchange rate fee. (Phí chuyển đổi ngoại tệ bao gồm phí tỷ giá hối đoái.) Conversion charge - Phí chuyển đổi Ví dụ: The conversion charge is based on the amount exchanged. (Phí chuyển đổi được tính dựa trên số tiền đổi.) Forex fee - Phí ngoại hối Ví dụ: Forex fees apply to international card transactions. (Phí ngoại hối áp dụng cho các giao dịch thẻ quốc tế.) Transaction surcharge - Phụ phí giao dịch Ví dụ: A transaction surcharge is added for high-value conversions. (Phụ phí giao dịch được thêm vào cho các khoản chuyển đổi có giá trị cao.) Commission fee - Phí hoa hồng Ví dụ: Banks often include a commission fee in the currency conversion fee. (Các ngân hàng thường bao gồm phí hoa hồng trong phí chuyển đổi ngoại tệ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết