VIETNAMESE
hay quấy rầy
làm phiền, gây khó chịu
ENGLISH
Often annoying
/ˈɒfn əˈnɔɪɪŋ/
Irritating, Disturbing
“Hay quấy rầy” là hành động thường xuyên làm phiền hoặc gây khó chịu cho người khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy hay quấy rầy mọi người bằng cách liên tục cắt ngang công việc.
He is often annoying everyone by constantly interrupting their work.
2.
Thói quen hay quấy rầy có thể làm căng thẳng mối quan hệ.
Often annoying habits can strain relationships.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Often annoying (dịch từ “hay quấy rầy”) nhé!
Disruptive - Gây phiền phức
Phân biệt:
Disruptive thường dùng để mô tả người hay làm gián đoạn, đồng nghĩa với often annoying trong ngữ cảnh học tập, công sở.
Ví dụ:
He’s disruptive during every meeting.
(Anh ấy hay quấy rầy trong mọi cuộc họp.)
Irritating - Gây khó chịu
Phân biệt:
Irritating là từ phổ biến và gần nghĩa trực tiếp với often annoying, dùng để nói về người hay làm phiền.
Ví dụ:
Her constant questions are irritating.
(Cô ấy cứ hỏi mãi thật hay quấy rầy quá.)
Bothersome - Phiền toái
Phân biệt:
Bothersome mang sắc thái nhẹ nhàng hơn annoying, thường dùng khi ai đó hay làm phiền một cách không quá nghiêm trọng.
Ví dụ:
He’s not mean, just a bit bothersome.
(Cậu ấy không xấu tính, chỉ là hơi hay quấy rầy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết