VIETNAMESE
quây quần bên gia đình
ENGLISH
Be with family
/bi wɪð ˈfæməli/
“Quây quần bên gia đình” là hành động tập trung và ở bên gia đình để chia sẻ.
Ví dụ
1.
Cô ấy thích quây quần bên gia đình trong các kỳ nghỉ.
She loves being with her family during holidays.
2.
Họ trân trọng khoảnh khắc quây quần bên gia đình.
They cherished moments being with their family.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của be with someone nhé!
Stay – Ở lại, cư trú
Phân biệt:
Stay có thể diễn tả hành động ở lại một nơi trong một khoảng thời gian dài hay ngắn, trong khi be mang nghĩa rộng hơn, có thể dùng cho tất cả các tình huống của sự hiện diện.
Ví dụ:
I will stay with my family during the holidays.
(Tôi sẽ ở lại với gia đình trong kỳ nghỉ lễ.)
Live – Sống, cư trú
Phân biệt:
Live nhấn mạnh vào việc sinh sống lâu dài ở một địa điểm nào đó, trong khi be có thể diễn tả trạng thái hiện diện tại một thời điểm cụ thể.
Ví dụ:
I live with my family in the city.
(Tôi sống cùng gia đình ở thành phố.)
Hang out – Dành thời gian cùng nhau, thường là trong không khí thoải mái
Phân biệt:
Hang out mang nghĩa thân mật hơn, thường dùng khi dành thời gian thoải mái với người thân, bạn bè, trong khi be chỉ đơn giản là trạng thái có mặt cùng ai đó.
Ví dụ:
We often hang out with family on weekends.
(Chúng tôi thường dành thời gian với gia đình vào cuối tuần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết