VIETNAMESE

quay lén

Ghi hình trộm

word

ENGLISH

Film secretly

  
PHRASE

/fɪlm ˈsiːkrətli/

Record covertly

“Quay lén” là hành động ghi hình mà không được phép hoặc không thông báo trước.

Ví dụ

1.

Họ quay lén sự kiện mà không được phép.

They filmed the event secretly without permission.

2.

Anh ấy bị bắt quả tang quay lén trong rạp hát.

He was caught filming secretly in the theater.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Film secretly (quay lén) nhé! check Record covertly - Ghi hình lén Phân biệt: Record covertly là cách nói trang trọng – đồng nghĩa trực tiếp với film secretly trong bối cảnh giám sát hoặc điều tra. Ví dụ: He was recorded covertly without his knowledge. (Anh ấy bị quay lén mà không hề hay biết.) check Spy film - Quay kiểu gián điệp Phân biệt: Spy film mang sắc thái kỹ thuật hoặc hành động – gần nghĩa với film secretly trong ngữ cảnh ẩn giấu. Ví dụ: The device was used to spy film the target. (Thiết bị được dùng để quay gián điệp mục tiêu.) check Sneak record - Ghi lén Phân biệt: Sneak record là cách nói thân mật, thông dụng – tương đương với film secretly trong đời sống hàng ngày. Ví dụ: Someone sneak recorded the conversation. (Ai đó đã ghi lén cuộc trò chuyện.)