VIETNAMESE
Quầy hàng
Quầy bán hàng, Quầy trưng bày
ENGLISH
Merchandise counter
/ˈmɜːʧəndaɪz ˈkaʊntə/
Retail counter
“Quầy hàng” là nơi trưng bày và bán các sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ
1.
Quầy hàng trưng bày các mặt hàng mới.
The merchandise counter showcases new arrivals.
2.
Cô ấy xem các món quà tại quầy hàng.
She browsed the merchandise counter for gifts.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Merchandise Counter nhé!
Product Display – Khu trưng bày sản phẩm
Phân biệt:
Product Display mô tả khu vực trong cửa hàng nơi sản phẩm được trưng bày để khách hàng xem và mua.
Ví dụ:
The product display showcased the latest fashion trends.
(Khu trưng bày sản phẩm giới thiệu các xu hướng thời trang mới nhất.)
Sales Counter – Quầy bán hàng
Phân biệt:
Sales Counter mô tả quầy trong cửa hàng nơi khách hàng thực hiện giao dịch mua bán.
Ví dụ:
The sales counter was busy with customers checking out their items.
(Quầy bán hàng đông đúc với khách hàng thanh toán đồ mua.)
Retail Counter – Quầy bán lẻ
Phân biệt:
Retail Counter chỉ quầy bán sản phẩm tại cửa hàng bán lẻ, nơi thực hiện giao dịch mua bán.
Ví dụ:
The retail counter had several new arrivals on display.
(Quầy bán lẻ có nhiều sản phẩm mới được trưng bày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết