VIETNAMESE

Quầy bán hàng

Quầy giao dịch, Tiệm bán nhỏ

word

ENGLISH

Sales counter

  
NOUN

/seɪlz ˈkaʊntə/

Retail counter

“Quầy bán hàng” là nơi bán các sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ

1.

Quầy bán hàng trưng bày nhiều sản phẩm khác nhau.

The sales counter displays various products.

2.

Cô ấy thanh toán món hàng tại quầy bán hàng.

She paid for the item at the sales counter.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sales Counter nhé! check Sales Desk – Quầy bán hàng Phân biệt: Sales Desk mô tả khu vực trong cửa hàng nơi nhân viên phục vụ khách hàng và xử lý các giao dịch mua bán. Ví dụ: She approached the sales desk to inquire about the product. (Cô ấy đến quầy bán hàng để hỏi về sản phẩm.) check Retail Counter – Quầy bán lẻ Phân biệt: Retail Counter chỉ quầy bán hàng trong các cửa hàng bán lẻ, nơi khách hàng thực hiện các giao dịch mua bán. Ví dụ: The retail counter had a long line of customers waiting to pay. (Quầy bán lẻ có một hàng dài khách hàng đang chờ thanh toán.) check Checkout Counter – Quầy thanh toán Phân biệt: Checkout Counter mô tả nơi trong cửa hàng nơi khách hàng thanh toán cho các sản phẩm mà họ đã chọn. Ví dụ: The checkout counter was busy with customers at the end of the day. (Quầy thanh toán đông đúc với khách hàng vào cuối ngày.)