VIETNAMESE

Quầy check-in

Bàn tiếp nhận, Quầy tiếp khách

word

ENGLISH

Check-in counter

  
NOUN

/ˈʧɛkɪn ˈkaʊntə/

Reception desk

“Quầy check-in” là nơi kiểm tra thông tin và tiếp nhận khách.

Ví dụ

1.

Quầy check-in đông đúc.

The check-in counter was crowded.

2.

Cô ấy xác nhận chuyến bay tại quầy check-in.

She confirmed her flight at the check-in counter.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Check-in Counter nhé! check Registration Desk – Quầy đăng ký Phân biệt: Registration Desk mô tả nơi khách hàng hoặc du khách đăng ký thông tin trước khi tham gia sự kiện hoặc nhận phòng khách sạn. Ví dụ: She waited at the registration desk to check in for her flight. (Cô ấy đợi tại quầy đăng ký để làm thủ tục cho chuyến bay.) check Reception Desk – Quầy lễ tân Phân biệt: Reception Desk mô tả nơi đón tiếp khách hàng, du khách hoặc khách sạn để thực hiện thủ tục check-in. Ví dụ: The reception desk is open 24 hours for guest check-ins. (Quầy lễ tân mở cửa 24 giờ cho việc nhận phòng của khách.) check Check-in Desk – Quầy làm thủ tục nhận phòng Phân biệt: Check-in Desk chỉ khu vực dành riêng cho việc làm thủ tục nhận phòng hoặc check-in tại sân bay. Ví dụ: The check-in desk is located at the front of the terminal. (Quầy làm thủ tục nhận phòng nằm ở phía trước của nhà ga.)