VIETNAMESE
Quạt hút khói
Quạt khử khói, quạt thông khói
ENGLISH
Smoke extractor
/smoʊk ɪkˈstræktər/
Smoke ventilator, air cleaner
Quạt hút khói là loại quạt dùng để hút khói, đặc biệt trong nhà bếp hoặc môi trường công nghiệp.
Ví dụ
1.
Quạt hút khói trong nhà hàng giữ không khí sạch cho thực khách.
The smoke extractor in the restaurant kept the air clean for diners.
2.
Quạt hút khói được sử dụng trong các bếp lớn.
Smoke extractors are used in large kitchens.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Extractor nhé!
Extract (Verb) - Chiết xuất, lấy ra
Ví dụ:
They extract essential oils from plants.
(Họ chiết xuất tinh dầu từ các loại cây.)
Extraction (Noun) - Sự chiết xuất, sự lấy ra
Ví dụ:
The extraction of minerals is an important industry.
(Việc khai thác khoáng sản là một ngành công nghiệp quan trọng.)
Extractive (Adjective) - Thuộc về khai thác, chiết xuất
Ví dụ:
Extractive industries include mining and drilling.
(Các ngành công nghiệp khai thác bao gồm khai mỏ và khoan dầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết