VIETNAMESE

Quạt mo

Quạt thủ công, quạt truyền thống

word

ENGLISH

Palm-leaf fan

  
NOUN

/pɑːm liːf fæn/

Hand fan, traditional fan

Quạt mo là loại quạt thủ công truyền thống được làm từ mo cau, dùng để quạt mát.

Ví dụ

1.

Người đàn ông lớn tuổi dùng quạt mo để làm mát trong cái nóng.

The elderly man used a palm-leaf fan to cool himself in the heat.

2.

Quạt mo là biểu tượng trong văn hóa nông thôn.

Palm-leaf fans are iconic in rural cultures.

Ghi chú

Từ Palm-leaf là một từ có gốc từ palm- (cây cọ) và -leaf (lá cây). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Palm tree (Noun) – Cây cọ Ví dụ: The palm tree swayed gently in the breeze. (Cây cọ đung đưa nhẹ nhàng trong làn gió.) check Palm oil (Noun) – Dầu cọ Ví dụ: Palm oil is commonly used in cooking and skincare products. (Dầu cọ thường được sử dụng trong nấu ăn và các sản phẩm chăm sóc da.) check Palm frond (Noun) – Lá cọ Ví dụ: The workers used palm fronds to build a roof. (Những người thợ đã dùng lá cọ để lợp mái nhà.)