VIETNAMESE

quang điện

hiện tượng quang điện

word

ENGLISH

photoelectric effect

  
NOUN

/ˌfəʊtəʊɪˈlɛktrɪk ɪˈfɛkt/

light-induced current

Quang điện là hiện tượng tạo ra dòng điện khi ánh sáng chiếu vào bề mặt kim loại hoặc bán dẫn.

Ví dụ

1.

Quang điện là yếu tố then chốt trong thiết kế pin mặt trời.

The photoelectric effect is key in solar panel design.

2.

Hiện tượng quang điện chứng minh bản chất hạt của ánh sáng.

The photoelectric effect proves the particle nature of light.

Ghi chú

Từ photoelectric effect là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật lý lượng tửcảm biến ánh sáng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Light-induced electron emission – Hiện tượng phát electron do ánh sáng Ví dụ: The photoelectric effect describes light-induced electron emission from a metal surface. (Hiện tượng quang điện mô tả quá trình electron bị giải phóng khỏi bề mặt kim loại do ánh sáng chiếu vào.) check Quantum physics proof – Bằng chứng vật lý lượng tử Ví dụ: It served as a key quantum physics proof discovered by Albert Einstein. (Là bằng chứng quan trọng cho vật lý lượng tử, được Einstein phát hiện.) check Photon energy principle – Nguyên lý năng lượng photon Ví dụ: The photoelectric effect supports the photon energy principle that light has particle-like properties. (Hiện tượng này chứng minh rằng ánh sáng có tính chất hạt theo nguyên lý photon.) check Light sensor – Cảm biến ánh sáng Ví dụ: It forms the basis of modern light sensors in solar panels and cameras. (Là cơ chế nền tảng cho cảm biến ánh sáng trong pin mặt trời và máy ảnh.)