VIETNAMESE
quân vụ
ENGLISH
military mission
/ˈmɪləˌtɛri ˈmɪʃən/
military affair
Quân vụ là một thuật ngữ Hán-Việt, có nghĩa là công việc quân sự. Nó bao gồm tất cả các hoạt động, công việc liên quan đến quân đội
Ví dụ
1.
Các chiến sĩ cần đảm bảo thực hiện tốt quân vụ được giao.
Soldiers need to ensure they perform their assigned military missions well.
2.
Thực hiện quân vụ là một việc vinh quang và đáng tự hào.
Performing military missions is an honorable and proud thing.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt military mission và military affair nhé - Military mission (quân vụ, việc quân sự): là một nhiệm vụ quân sự cụ thể, được giao cho một lực lượng quân sự hoặc một cá nhân. Nhiệm vụ quân sự có thể bao gồm các hoạt động như chiến đấu, huấn luyện, hỗ trợ nhân đạo,... Ví dụ: The military mission of the army is to protect the country. (Quân vụ của quân đội là bảo vệ đất nước.) - Military affair (vấn đề quân sự) là một vấn đề quân sự nói chung, có thể liên quan đến nhiều khía cạnh khác nhau của quân đội, chẳng hạn như chiến lược, chính sách, ngân sách,... Ví dụ: The military affair of the war in Ukraine is a major concern for the world. (Vấn đề quân sự của cuộc chiến ở Ukraine là một mối quan tâm lớn đối với thế giới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết