VIETNAMESE
Quán trọ
Nhà trọ, Tiệm nghỉ, lữ điếm
ENGLISH
Inn
/ɪn/
Hostel
“Quán trọ” là nơi cung cấp chỗ ở tạm thời cho khách.
Ví dụ
1.
Quán trọ cung cấp chỗ ở ấm cúng.
The inn offers cozy accommodations.
2.
Cô ấy ở tại một quán trọ nhỏ trong chuyến đi.
She stayed at a small inn during her trip.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Inn nhé!
Guesthouse – Nhà khách
Phân biệt:
Guesthouse mô tả nơi lưu trú nhỏ, thường dành cho khách du lịch hoặc những người cần nơi nghỉ tạm.
Ví dụ:
The guesthouse offers comfortable rooms for visitors.
(Nhà khách cung cấp các phòng thoải mái cho du khách.)
Hostel – Nhà trọ
Phân biệt:
Hostel mô tả nơi ở tạm thời dành cho khách du lịch hoặc sinh viên, thường có giường tầng và không gian chung.
Ví dụ:
The hostel is very affordable for backpackers.
(Nhà trọ rất tiết kiệm cho những người đi du lịch bụi.)
Roadside Inn – Quán trọ ven đường
Phân biệt:
Roadside Inn chỉ quán trọ nhỏ nằm dọc theo con đường, thường cung cấp chỗ nghỉ cho khách qua đường.
Ví dụ:
The roadside inn provided a much-needed break during our long journey.
(Quán trọ ven đường cung cấp một chỗ nghỉ cần thiết trong chuyến đi dài của chúng tôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết