VIETNAMESE
quản trị viên tập sự
ENGLISH
management trainee
/ˈmænɪʤmənt treɪˈniː/
"Quản trị viên tập sự" là những cá nhân trẻ tuổi đầy triển vọng được đào tạo và trang bị những kỹ năng quản lý cần thiết để chuẩn bị cho sự nghiệp quản lý trong tương lai.
Ví dụ
1.
Các quản trị viên tập sự phải trải qua các chương trình đào tạo nghiêm ngặt để phát triển các kỹ năng và kiến thức cần thiết cho vai trò lãnh đạo trong các tổ chức.
Management trainees undergo rigorous training programs to develop the skills and knowledge needed for leadership roles within organizations.
2.
Là một quản trị viên tập sự, Sarah đã luân chuyển qua các phòng ban khác nhau để có được sự hiểu biết toàn diện về hoạt động của công ty.
As a management trainee, Sarah rotated through different departments to gain a comprehensive understanding of the company's operations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Management trainee nhé!
Leadership trainee – Nhân viên tập sự lãnh đạo
Phân biệt:
Leadership trainee tập trung vào việc đào tạo các kỹ năng lãnh đạo để chuẩn bị cho vị trí quản lý cấp cao, trong khi Management trainee có thể tập trung vào các lĩnh vực quản lý khác nhau.
Ví dụ:
The leadership trainee program helps young professionals develop strategic thinking skills.
(Chương trình tập sự lãnh đạo giúp các chuyên gia trẻ phát triển kỹ năng tư duy chiến lược.)
Junior manager – Quản lý cấp cơ sở
Phân biệt:
Junior manager là một cấp bậc thấp hơn quản lý chính thức, thường áp dụng cho người mới vào nghề quản lý, trong khi Management trainee có thể là một khóa đào tạo rộng hơn cho tất cả các lĩnh vực.
Ví dụ:
As a junior manager, he is responsible for supervising small teams.
(Là một quản lý cấp cơ sở, anh ấy chịu trách nhiệm giám sát các nhóm nhỏ.)
Graduate trainee – Nhân viên tập sự sau tốt nghiệp
Phân biệt:
Graduate trainee nhấn mạnh vào các ứng viên vừa tốt nghiệp đại học đang trải qua chương trình đào tạo quản lý, trong khi Management trainee có thể áp dụng cho nhiều cấp độ đào tạo trong quản lý.
Ví dụ:
The graduate trainee program offers hands-on experience in different departments.
(Chương trình tập sự sau tốt nghiệp cung cấp kinh nghiệm thực tế trong nhiều phòng ban khác nhau.)
Future leader program – Chương trình lãnh đạo tương lai
Phân biệt:
Future leader program là chương trình phát triển dài hạn dành cho những người có tiềm năng trở thành nhà lãnh đạo, trong khi Management trainee có thể là chương trình tập sự ngắn hạn hơn.
Ví dụ:
The future leader program identifies top talent for executive positions.
(Chương trình lãnh đạo tương lai tìm kiếm những nhân tài hàng đầu cho các vị trí điều hành.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết