VIETNAMESE
quan thế âm bồ tát
Quan Âm Bồ Tát
ENGLISH
Avalokiteshvara
/ˌæv.əˌloʊ.kɪˈteɪʃ.və.rə/
Bodhisattva of Mercy
Quan Thế Âm Bồ Tát là một danh hiệu khác của Bồ Tát Quan Âm trong Phật giáo Đại thừa.
Ví dụ
1.
Quan Thế Âm Bồ Tát là biểu tượng của lòng từ bi trong Phật giáo.
Avalokiteshvara is a symbol of compassion in Buddhism.
2.
Nhiều ngôi chùa Phật giáo có tượng Quan Thế Âm Bồ Tát.
Many Buddhist temples have statues of Avalokiteshvara.
Ghi chú
Từ Avalokiteshvara là một từ vựng thuộc lĩnh vực Phật giáo Đại Thừa và truyền thống tâm linh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Sanskrit - Tiếng Phạn
Ví dụ:
Avalokiteshvara is the Sanskrit name for the Bodhisattva of Compassion, known as Guanyin in China.
(Avalokiteshvara là tên tiếng Phạn của Bồ Tát Quan Thế Âm, được gọi là Quan Âm tại Trung Quốc.)
Bodhisattva vow - Lời nguyện Bồ Tát
Ví dụ:
Avalokiteshvara took a Bodhisattva vow to remain in the world until all beings are liberated.
(Avalokiteshvara đã lập lời nguyện Bồ Tát để ở lại thế gian cho đến khi tất cả chúng sinh được giải thoát.)
Compassion in Mahayana Buddhism - Lòng từ bi trong Phật giáo Đại Thừa
Ví dụ:
Avalokiteshvara represents the highest level of compassion in Mahayana Buddhism.
(Avalokiteshvara đại diện cho lòng từ bi cao nhất trong Phật giáo Đại Thừa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết