VIETNAMESE

Quân số

Số lượng quân

word

ENGLISH

Troop strength

  
NOUN

/truːp strɛŋθ/

Military personnel

“Quân số” là tổng số binh lính trong một đơn vị hoặc lực lượng quân đội.

Ví dụ

1.

Quân số rất quan trọng trong việc lập kế hoạch chiến lược.

Troop strength is vital for strategic planning.

2.

Chỉ huy đã xem xét kỹ quân số.

The commander reviewed the troop strength carefully.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Troop Strength nhé! check Force Size – Quy mô lực lượng Phân biệt: Force Size tập trung vào số lượng binh lính hoặc thiết bị trong một lực lượng cụ thể. Ví dụ: The force size was increased to counter the enemy's advance. (Quy mô lực lượng được tăng lên để đối phó với sự tiến quân của địch.) check Personnel Count – Số lượng nhân sự Phân biệt: Personnel Count nhấn mạnh vào số lượng cá nhân tham gia trong một đơn vị quân đội. Ví dụ: The personnel count revealed a shortage in the infantry division. (Số lượng nhân sự cho thấy sự thiếu hụt trong sư đoàn bộ binh.) check Headcount – Tổng số người Phân biệt: Headcount là thuật ngữ tổng quát hơn, có thể áp dụng cho cả quân đội và tổ chức dân sự. Ví dụ: The headcount included both active soldiers and reservists. (Tổng số người bao gồm cả binh lính tại ngũ và quân dự bị.)