VIETNAMESE

Quán nhậu bình dân

Quán nhậu nhỏ, Quán nhậu giá rẻ

word

ENGLISH

Budget-friendly bar

  
NOUN

/ˈkæʒjʊəl ˈdrɪŋkɪŋ spɒt/

Affordable pub

“Quán nhậu bình dân” là nơi bán đồ uống có cồn và đồ ăn giá rẻ.

Ví dụ

1.

Quán nhậu bình dân đông đúc vào buổi tối.

The casual drinking spot is crowded at night.

2.

Anh ấy gặp bạn ở quán nhậu bình dân.

He met his friends at a casual drinking spot.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Budget-friendly Bar nhé! check Affordable Pub – Quán bia giá rẻ Phân biệt: Affordable Pub mô tả quán bia với mức giá hợp lý, thường được biết đến với đồ uống giá rẻ và không gian thoải mái. Ví dụ: They enjoyed a drink at the affordable pub near the park. (Họ thưởng thức đồ uống tại quán bia giá rẻ gần công viên.) check Cheap Bar – Quán bar giá rẻ Phân biệt: Cheap Bar chỉ quán bar có đồ uống và dịch vụ với mức giá thấp hơn so với các quán bar cao cấp. Ví dụ: He prefers to hang out at a cheap bar with his friends. (Anh ấy thích tụ tập tại một quán bar giá rẻ với bạn bè.) check Low-cost Tavern – Quán rượu giá thấp Phân biệt: Low-cost Tavern mô tả quán rượu hoặc quán bia có mức giá rẻ cho các đồ uống. Ví dụ: The low-cost tavern is a popular spot among locals for casual drinks. (Quán rượu giá thấp là nơi phổ biến với người dân địa phương để uống bia thông thường.)