VIETNAMESE

Quán cơm bình dân

Quán cơm rẻ, Quán cơm phổ thông

word

ENGLISH

Budget rice shop

  
NOUN

/bʌʤɪt raɪs ʃɒp/

Affordable eatery

“Quán cơm bình dân” là quán cơm giá rẻ phục vụ cho tầng lớp lao động.

Ví dụ

1.

Quán cơm bình dân luôn đông khách.

The budget rice shop is always crowded.

2.

Anh ấy ăn trưa hàng ngày tại quán cơm bình dân.

He eats lunch at the budget rice shop daily.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Budget Rice Shop nhé! check Affordable Rice Shop – Cửa hàng gạo giá rẻ Phân biệt: Affordable Rice Shop mô tả cửa hàng chuyên bán gạo với mức giá phải chăng, phù hợp với mọi đối tượng. Ví dụ: The affordable rice shop provides high-quality rice at a reasonable price. (Cửa hàng gạo giá rẻ cung cấp gạo chất lượng cao với giá cả hợp lý.) check Economical Rice Stall – Quầy gạo tiết kiệm Phân biệt: Economical Rice Stall chỉ quầy bán gạo với giá rẻ, thường là ở những khu vực đông đúc như chợ hoặc vỉa hè. Ví dụ: The economical rice stall attracts many customers looking for budget meals. (Quầy gạo tiết kiệm thu hút nhiều khách hàng tìm kiếm bữa ăn giá rẻ.) check Cheap Rice Shop – Cửa hàng gạo giá rẻ Phân biệt: Cheap Rice Shop mô tả cửa hàng bán gạo với mức giá thấp, phù hợp cho những người muốn tiết kiệm chi phí. Ví dụ: The cheap rice shop offers discounts for bulk purchases. (Cửa hàng gạo giá rẻ cung cấp giảm giá cho các đơn hàng mua số lượng lớn.)