VIETNAMESE

quân ngũ

nghĩa vụ quân đội

word

ENGLISH

military service

  
NOUN

/ˌmɪlɪˈtɛri ˈsɜːrvɪs/

armed forces

"Quân ngũ" là môi trường và tổ chức quân đội.

Ví dụ

1.

Anh ấy hoàn thành hai năm trong quân ngũ.

He completed two years of military service.

2.

Quân ngũ dạy tính kỷ luật và làm việc nhóm.

Military service teaches discipline and teamwork.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Military Service nhé! check Compulsory service – Nghĩa vụ quân sự bắt buộc Phân biệt: Compulsory service nhấn mạnh nghĩa vụ quân sự được yêu cầu bởi pháp luật. Ví dụ: In many countries, compulsory service is required for all male citizens. (Ở nhiều quốc gia, nghĩa vụ quân sự bắt buộc đối với tất cả nam giới.) check Enlistment – Sự gia nhập quân đội Phân biệt: Enlistment tập trung vào quá trình gia nhập quân đội tự nguyện hoặc bắt buộc. Ví dụ: His enlistment in the military marked the start of a new chapter in his life. (Sự gia nhập quân đội đánh dấu một chương mới trong cuộc đời anh ấy.) check Active duty – Nhiệm vụ chính thức trong quân đội Phân biệt: Active duty đề cập đến việc binh sĩ đang phục vụ và thực hiện nhiệm vụ quân sự. Ví dụ: She is currently on active duty overseas. (Cô ấy hiện đang thực hiện nhiệm vụ chính thức ở nước ngoài.)