VIETNAMESE

nết

phẩm chất

word

ENGLISH

virtue

  
NOUN

/ˈvɜːtjuː/

quality

Nết là hành vi hoặc tính cách đẹp và đáng quý.

Ví dụ

1.

Nết đẹp của cô ấy được mọi người trong làng ngưỡng mộ.

Her virtue was admired by everyone in the village.

2.

Nết trung thực là một trong những phẩm chất tốt nhất của anh ấy.

His honesty is one of his best qualities.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ virtue nhé! check Virtuous (adjective) - Đức hạnh Ví dụ: She was known as a virtuous person in her community. (Cô ấy được biết đến như một người đức hạnh trong cộng đồng.) check Virtuosity (noun) - Tài năng xuất sắc Ví dụ: His virtuosity on the piano impressed everyone. (Tài năng xuất sắc của anh ấy trên đàn piano khiến mọi người ấn tượng.) check Virtual (adjective - derived) - Ảo, mang tính trừu tượng Ví dụ: The virtual meeting allowed team members to connect worldwide. (Cuộc họp ảo cho phép các thành viên nhóm kết nối trên toàn thế giới.)