VIETNAMESE
Quản lý trực tiếp
Giám sát trực tiếp, Điều hành tại chỗ
ENGLISH
Direct Management
/dɪˈrɛkt ˈmænɪʤmənt/
Hands-On Supervision, Immediate Oversight
“Quản lý trực tiếp” là việc giám sát và điều hành các hoạt động hàng ngày trong tổ chức.
Ví dụ
1.
Quản lý trực tiếp bao gồm giám sát chặt chẽ và ra quyết định trong thời gian thực.
Direct management involves close supervision and real-time decision-making.
2.
Quản lý trực tiếp phổ biến trong các môi trường áp lực cao.
Direct management is common in high-pressure environments.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “Direct Management” nhé!
Immediate Supervision – Giám sát trực tiếp
Phân biệt:
Immediate Supervision tập trung vào giám sát cá nhân hoặc đội ngũ, thường hẹp hơn Direct Management.
Ví dụ:
The immediate supervision of employees ensures productivity.
(Giám sát trực tiếp nhân viên đảm bảo năng suất làm việc.)
Hands-on Management – Quản lý thực tế
Phân biệt:
Hands-on Management nhấn mạnh sự tham gia trực tiếp vào hoạt động hàng ngày.
Ví dụ:
Hands-on management helps resolve issues quickly.
(Quản lý thực tế giúp giải quyết vấn đề nhanh chóng.)
Operational Oversight – Giám sát vận hành
Phân biệt:
Operational Oversight ám chỉ việc giám sát tổng thể các hoạt động vận hành.
Ví dụ:
The manager provides operational oversight for the entire department.
(Người quản lý cung cấp giám sát vận hành cho toàn bộ bộ phận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết